Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
32
33
34
35
36
»
»»
Words Containing "n^"
nóng nực
nồng nực
nón gỗ
nóng đỏ
nồng độ
nón gò găng
nông phố
nông phu
nóng ruột
nông sản
nông sờ
Nông Sơn
nóng sốt
nòng súng
nông tang
nồng thắm
Nông Thịnh
nông thôn
Nông Thượng
Nông Tiến
nóng tiết
nóng tính
nông trang
Nông Trang
nông trường
Nông Trường
Nông Trường Chiềng Ve
Nông Trường Mộc Châu
nông vận
Nông Văn Vân
nóng vội
nón lông
non mã
nón mê
nôn mửa
nõn nà
nôn nao
nón nghệ
nón ngựa
nón nhọt
non non
nôn nóng
non nớt
non nước
nõn nường
nôn ọe
nón quai thao
non sông
non tay
nón thúng quai thao
nón tu lờ
nô nức
nợ nước
nõ nường
nợ đời
Noong
Noong Bua
Noong Hẻo
Noong Hẹt
Noong Luống
nóp
Nốp
nộp
nổ ran
nổ súng
nốt
nỡ tâm
nỡ tay
nô tì
nốt ruồi
no đủ
nô đùa
nu
nụ
nư
nữ
nưa
nửa
nữa
nứa
nửa chừng
nửa đêm
nữa khi
nữa là
nửa mùa
Núa Ngam
nụ áo
nửa đời
nữa rồi
nửa sương
««
«
32
33
34
35
36
»
»»